Bản Thảo Bị Đánh [...] – Chương 9

Cô ta không ngờ —
tôi thực sự giữ lời, đưa vé cho cô ta.

________________________________________

Ngày tàu rời bến, cha con họ Thường tìm khắp trên tàu mà không thấy tôi đâu.
Mãi đến khi tàu rời xa, họ mới trông thấy bóng tôi đứng giữa đám người trên bờ.

Tiểu Thành òa khóc, gào lên đòi nhảy xuống tìm tôi.
Thường Tài Thù chỉ có thể siết chặt tay, ôm con lại — không để nó quay về bên tôi nữa.

[Hoàn chỉnh – Dịch tiếng Việt]

17

Sau khi tôi rời đi, Thường Tài Thù suốt ngày vùi đầu vào viết lách.
Triệu Vân Anh thì càng chẳng thể trông cậy.

Tiểu Thành mặc dày hay mỏng không ai quan tâm,
quần áo rách nát cũng không ai vá,
đi học quên mang cơm thì đành nhịn đói.

Khi tin tôi ly hôn với Thường Tài Thù lan truyền khắp nơi,
ở trường học, bạn bè giễu cợt nó là đứa trẻ không có mẹ.
Cuối cùng, nó mới nhận ra ai mới là người thật lòng quan tâm đến nó.

Nó từng đến tìm tôi ở căn hộ mới,
nhưng không ai mở cửa — hàng xóm nơi đây chưa từng thấy tôi dẫn theo trẻ con.
Vậy là nó chỉ biết ngồi xổm ngoài hành lang chờ.

“Vì sao con không thể vào phòng mẹ?
Mẹ đừng sống ở đây nữa mà, về nhà với con được không?
Cha và con đều đang chờ mẹ ở nhà…”

Tôi chỉ thở dài:
“Thường Dữ Thành, ta không còn là mẹ con nữa.
Chính con đã nói, con muốn cô Triệu làm mẹ cơ mà.”

Tôi từng đau lòng, từng hoài nghi bản thân rằng đã làm sai điều gì.
Cũng từng mong, có một ngày nó sẽ hiểu ra lòng tôi.
Nhưng đến khi ngày ấy thật sự đến, tôi đã không còn kiên nhẫn như xưa nữa.

Nó nghe tôi nói, mắt đỏ hoe, chỉ đành lùi bước:
“Vậy… mẹ cho con một chìa khóa nhé? Con muốn thường xuyên đến thăm mẹ…”

Thấy tôi im lặng, nó lại nói nhỏ hơn:
“Không có cũng không sao… Con sẽ giống hôm nay, ngồi chờ cũng được…
Chỉ xin mẹ đừng đuổi con đi…”

Tôi vẫn không cho nó vào.
Nó ngồi bên ngoài khóc.

Khi Thường Tài Thù biết chuyện đến nơi,
trông thấy con ngồi bệt dưới đất, còn tôi thì ngồi thẳng lưng trong phòng,
chỉnh sửa bản thảo bên ánh đèn.

Hắn sững sờ, không thể tin nổi tôi lại nhẫn tâm như thế.
Trước kia chỉ cần con ho một tiếng, tôi đã cuống lên lo lắng.

Cuối cùng hắn chỉ thở dài:
“Lương Nghi, Tiểu Thành không thể không có mẹ.
Về đi, anh hứa từ nay sẽ không can thiệp vào chuyện viết văn của em nữa…
Nếu em đồng ý trở về, anh sẽ cùng em chia sẻ việc nhà, để em toàn tâm toàn ý viết.”

Đó là nhượng bộ lớn nhất mà hắn nghĩ mình có thể làm.

Nhưng tôi vẫn không gật đầu.

Hắn ngừng một lúc, rồi miễn cưỡng thốt lên:

“Nguyễn Lương Nghi… chẳng lẽ em thật sự đã phải lòng tên phi công đó rồi?”

________________________________________

18

Tôi theo chân các giáo sư chạy nạn, đi về phía Tây,
vừa đi vừa thu thập dân ca, phong tục, con người.

Có lúc vận rủi, gặp phải không kích.
Một lần tôi bị thương, phải dưỡng thương trong nhà dân.

Phát hiện họ dùng báo cũ nhặt được trong thành phố dán lên trần nhà.
Bị khói hun đen sì, nhưng vẫn có thể nhìn rõ vài chữ.

Lúc tôi nằm liệt giường không thể cử động,
chỉ còn biết đọc từng chút một những mảnh báo cũ trên trần.

Vậy mà thật sự có một ngày — tôi đọc thấy Nhật báo Lý Giang.
Thấy cả bài viết Điển Thê tôi viết về mẹ.
Và cả bản tin tôi đăng ly hôn với Thường Tài Thù.

Người vợ nhà nông vốn im lặng bỗng ngẩng lên, ánh mắt sáng rực:
“Cô đang đọc báo đó sao? Hay thật. Có thể kể tôi nghe báo viết gì không?”

Cô ấy không biết chữ, cả đời chưa từng ra khỏi thôn.
Thứ duy nhất liên quan đến thành thị, là mảnh báo cũ kia —
bị chồng cấm không cho đọc, chỉ dùng để dán mái nhà.

Cô ôm giỏ ngô, ngồi trước mặt tôi,
nghe tôi kể về những tin tức cũ kỹ đã bị lãng quên.

Khi tôi đọc đến đoạn tin ly hôn, ánh mắt cô lúc đầu đầy bài xích:
“Không sống được nữa là có thể ly hôn sao? Không sợ người ta dị nghị à…”

Là người dưng, tôi không giải thích, chỉ mỉm cười.

Mấy năm sau, kháng chiến thắng lợi, tôi tái lập Nhật báo Lý Giang,
thì nhận được một bức thư từ vùng nông thôn Thiểm Bắc.

Lá thư gần như toàn tranh vẽ, tôi phải đọc rất lâu mới hiểu.

Thì ra, đó chính là người phụ nữ từng chăm sóc tôi năm xưa.
Cô viết rằng mình đã học được chữ nhờ lớp xoá mù,
trở thành người đầu tiên trong làng dám ly hôn với người chồng vũ phu.

“Ba mươi năm trước khi tôi đăng báo ly hôn,
nhiều người hỏi tôi, sao nhất định phải công khai như vậy?
Là để bêu xấu chồng sao? Là để làm màu sao?”

“Nói thật… khi ấy, tôi chỉ muốn sống cho sướng một lần.
Muốn đòi lại công bằng cho Nguyễn Lương Nghi,
người từng nhẫn nhục cả nửa đời.
Một lần tái sinh, tôi chỉ muốn sống khác đi.”

Nhưng khi tôi nhận được lá thư đó, tôi bỗng nghĩ:

Nếu đến cả những người như tôi — có cơ may học chữ, được gọi là “nửa trí thức” —
cũng không dám bước ra một bước,
vậy thì những người phụ nữ nghèo, không ruộng đất, không kỹ năng…
chẳng phải cả đời sẽ không bao giờ có cơ hội nghĩ đến hai chữ “tự do” hay sao?

Nếu như chỉ một lần đọc báo tình cờ,
có thể gieo mầm phản kháng vào lòng một người…

Vậy thì, những điều tôi từng chịu đựng năm xưa — đều xứng đáng.

________________________________________

Khi tôi kết thúc bài phát biểu, tiếng vỗ tay vang dội như sấm.
Giữa đám đông, tôi nhìn thấy một người quen — là Tiểu Thành, đã trưởng thành.

So với kiếp trước, cậu ấy trông u ám hơn, ít khi mỉm cười.
Lần này về nước, cậu đến tìm tôi,
muốn tôi sang nước ngoài gặp Thường Tài Thù lần cuối.

Sau khi rời nước, xa quê, không quen khí hậu, thiếu tôi bên cạnh,
hắn đổ bệnh — không còn là người tráng kiện như kiếp trước nữa.

Giờ nằm liệt trong viện, ống cắm khắp người, sống chẳng còn bao lâu.
Hy vọng duy nhất — là được gặp tôi lần cuối.

Tôi chỉ phẩy tay, rồi lặng lẽ ném tờ thư ấy vào chậu than đang tàn lụi.

________________________________________

20

Khu nhà ở dành cho nhân viên Nhật báo Lý Giang đã được phê duyệt.

Phó Đông Đình chở tôi bằng xe đạp đến xem.
Cửa sổ sáng trưng, không gian ngập ánh nắng.

“Ở đây tốt lắm.
Chỗ này kê mấy cái bàn, ngoài cửa sổ là cây quế,
đợi thêm hai tháng nữa, gió thổi lên, cả phòng sẽ tràn ngập hương hoa.”

“Chỗ kia làm vài cái tủ, gắn thêm khoá, để cất đồ quý…”

Phó Đông Đình bật cười:

“Chưa thấy em hăng hái như vậy với nhà mình lần nào.”

Tôi cười khúc khích, dựa vào vai anh:

“Anh biết mà — một người phụ nữ nếu muốn viết,
phải có một khoản tiền và một căn phòng thuộc về riêng mình.”

Đó là món quà đầu tiên tôi nhận được khi vừa bước chân vào Nhật báo Lý Giang,
là chỗ dựa cho tôi dám rời bỏ quá khứ.

Giờ tôi cũng có năng lực,
trao lại niềm tin ấy cho người phụ nữ tiếp theo.

Tóc chúng tôi giờ đã điểm sương,
mà ký ức vẫn như hôm qua.

Hôm ấy mưa tầm tã, tôi chạy đến toà soạn,
nước mưa và nước mắt quyện vào nhau.

Cố tỏ ra bình tĩnh mà hỏi mượn một cây bút,
nhưng trong lòng thì gấp đến muốn khóc.

“Rồi anh đã đưa cho em một cây bút…
còn buộc ruy băng đỏ lên.”

Phó Đông Đình bật cười khẽ, nắm lấy tay tôi, tay anh ấm áp như ngày nào.

Ánh dương rọi xuống lưng hai người già, lười biếng mà ấm áp.

Một đời như vậy — thật tốt. Thật tốt.

End

Bình luận


  • Chưa có bình luận nào.

Đăng nhập





Đang tải...